nhanh nhảu

nhanh nhảu
/Agile/ beweglich, lebhaft, wendig /vivacious/ lebhaft, lebhafte /active/ aktiv, eingeschaltet, in Betrieb, rege, tätig, wirksam /prompt/ Anforderungszeichen, Anzeige, Bedienerhinweis

Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..

Игры ⚽ Поможем написать курсовую

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Вьетнамский — Có một lần ở một rạp điện ảnh. Ngồi trước chúng tôi là mấy em học sinh tiểu học đang cắn hạt dưa, chuyện như khướu. Bỗng không khí nghiêm trang hẳn lại, các em ghé đầu nhau thì thào, tôi để ý thì ra trong số các em, có em Ngưu là con út bà cụ thợ …   Определитель языков мира по письменностям

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”